0

0

文字

分享

0
0

心情越南語


評分人數不足
買書去

-----廣告,請繼續往下閱讀-----

005 喜 Hỷ
1. 太開心了 Vui quá
2. 真是期待 Thật kì vọng
011 怒 Nộ
1. Ghét 討厭
2. Tức giận 生氣
016 否定 Phủ định
1.Không, không phải 不是
2.Không thể nào 不可能的
022 恐懼 Sợ hãi
1. Sợ 害怕
2. Ghê rợn, kinh khủng 恐怖
028 鼓勵 Động viên, khích lệ
1. Cố lên 加油
2. (Bạn) nhất định làm được 你一定做得到
033 困惑 Bối rối, lúng túng
1. Do dự, lưỡng lự 猶豫
2. Hỗn loạn, loạn cả lên 混亂
038 害怕、驚嚇
1. Thật đáng sợ 好可怕
2. Sợ quá 好害怕

-----廣告,請繼續往下閱讀-----