心情越南語
005 喜 Hỷ
1. 太開心了 Vui quá
2. 真是期待 Thật kì vọng
011 怒 Nộ
1. Ghét 討厭
2. Tức giận 生氣
016 否定 Phủ định
1.Không, không phải 不是
2.Không thể nào 不可能的
022 恐懼 Sợ hãi
1. Sợ 害怕
2. Ghê rợn, kinh khủng 恐怖
028 鼓勵 Động viên, khích lệ
1. Cố lên 加油
2. (Bạn) nhất định làm được 你一定做得到
033 困惑 Bối rối, lúng túng
1. Do dự, lưỡng lự 猶豫
2. Hỗn loạn, loạn cả lên 混亂
038 害怕、驚嚇
1. Thật đáng sợ 好可怕
2. Sợ quá 好害怕
-----廣告,請繼續往下閱讀-----
你可能會喜歡
只工作、不上班的自主人生
中間.中堅
執筆的欲望
線,畫出的我【橫濱流星電影書封限時珍藏版】
利他的力量
時時刻刻微養生
我們源自何方?:古代DNA革命解構人類的起源與未來
怪奇醫療史:從疫苗發明、疾病歷史、護體神功、縮陽症、按摩槍等,解開最不可思議的醫學古今事
集體錯覺:真相,不一定跟多數人站在同一邊!
鄭崇華演講集
所有討論
0
RATING
書籍評分
買書去